中文 Trung Quốc
  • 出乎預料 繁體中文 tranditional chinese出乎預料
  • 出乎预料 简体中文 tranditional chinese出乎预料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngoài mong đợi (thành ngữ); bất ngờ
出乎預料 出乎预料 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 hu1 yu4 liao4]

Giải thích tiếng Anh
  • beyond expectation (idiom); unexpected