中文 Trung Quốc
  • 出人命 繁體中文 tranditional chinese出人命
  • 出人命 简体中文 tranditional chinese出人命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gây tử vong
  • kết quả là cái chết của sb
出人命 出人命 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 ren2 ming4]

Giải thích tiếng Anh
  • fatal
  • resulting in sb's death