中文 Trung Quốc
出亂子
出乱子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi sai
để có được vào rắc rối
出亂子 出乱子 phát âm tiếng Việt:
[chu1 luan4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to go wrong
to get into trouble
出了事 出了事
出事 出事
出亡 出亡
出人意外 出人意外
出人意料 出人意料
出人意表 出人意表