中文 Trung Quốc
出人意外
出人意外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bật ra khác hơn so với dự kiến (thành ngữ); bất ngờ
出人意外 出人意外 phát âm tiếng Việt:
[chu1 ren2 yi4 wai4]
Giải thích tiếng Anh
turned out other than expected (idiom); unexpected
出人意料 出人意料
出人意表 出人意表
出人頭地 出人头地
出任 出任
出份子 出份子
出伏 出伏