中文 Trung Quốc
  • 出了事 繁體中文 tranditional chinese出了事
  • 出了事 简体中文 tranditional chinese出了事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sth xấu đã xảy ra
出了事 出了事 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 le5 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • sth bad happened