中文 Trung Quốc
出了事
出了事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sth xấu đã xảy ra
出了事 出了事 phát âm tiếng Việt:
[chu1 le5 shi4]
Giải thích tiếng Anh
sth bad happened
出事 出事
出亡 出亡
出人命 出人命
出人意料 出人意料
出人意表 出人意表
出人頭地 出人头地