中文 Trung Quốc
  • 凋謝 繁體中文 tranditional chinese凋謝
  • 凋谢 简体中文 tranditional chinese凋谢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khô héo
  • để héo
  • wizened
凋謝 凋谢 phát âm tiếng Việt:
  • [diao1 xie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to wither
  • to wilt
  • wizened