中文 Trung Quốc
凌夷
凌夷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xấu đi
từ chối
để sụt giảm
cũng là tác giả 陵夷
凌夷 凌夷 phát âm tiếng Việt:
[ling2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to deteriorate
to decline
to slump
also written 陵夷
凌志 凌志
凌志美 凌志美
凌晨 凌晨
凌河 凌河
凌河區 凌河区
凌波舞 凌波舞