中文 Trung Quốc
凌志
凌志
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lexus
Xem thêm 雷克薩斯|雷克萨斯 [Lei2 ke4 sa4 si1]
凌志 凌志 phát âm tiếng Việt:
[Ling2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
Lexus
see also 雷克薩斯|雷克萨斯[Lei2 ke4 sa4 si1]
凌志美 凌志美
凌晨 凌晨
凌汛 凌汛
凌河區 凌河区
凌波舞 凌波舞
凌海 凌海