中文 Trung Quốc
凌
凌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ling
凌 凌 phát âm tiếng Việt:
[Ling2]
Giải thích tiếng Anh
surname Ling
凌 凌
凌亂 凌乱
凌亂不堪 凌乱不堪
凌志 凌志
凌志美 凌志美
凌晨 凌晨