中文 Trung Quốc
凌亂不堪
凌乱不堪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một mess khủng khiếp (thành ngữ)
凌亂不堪 凌乱不堪 phát âm tiếng Việt:
[ling2 luan4 bu4 kan1]
Giải thích tiếng Anh
in a terrible mess (idiom)
凌夷 凌夷
凌志 凌志
凌志美 凌志美
凌汛 凌汛
凌河 凌河
凌河區 凌河区