中文 Trung Quốc
公署
公署
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn phòng chính phủ
公署 公署 phát âm tiếng Việt:
[gong1 shu3]
Giải thích tiếng Anh
government office
公羊 公羊
公羊傳 公羊传
公羊春秋 公羊春秋
公而忘私 公而忘私
公職 公职
公職人員 公职人员