中文 Trung Quốc
公約
公约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội nghị (tức là thỏa thuận quốc tế)
公約 公约 phát âm tiếng Việt:
[gong1 yue1]
Giải thích tiếng Anh
convention (i.e. international agreement)
公約數 公约数
公網 公网
公署 公署
公羊傳 公羊传
公羊春秋 公羊春秋
公義 公义