中文 Trung Quốc
公網
公网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở mạng
Các trang web công cộng (như trái ngược với mạng nội bộ)
公網 公网 phát âm tiếng Việt:
[gong1 wang3]
Giải thích tiếng Anh
open net
public website (as opposed to intranet)
公署 公署
公羊 公羊
公羊傳 公羊传
公義 公义
公而忘私 公而忘私
公職 公职