中文 Trung Quốc- 公營企業
- 公营企业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- khu vực doanh nghiệp, như trái ngược với doanh nghiệp tư nhân 私營企業|私营企业 [si1 ying2 qi3 ye4]
公營企業 公营企业 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- public enterprise, as opposed to private enterprise 私營企業|私营企业[si1 ying2 qi3 ye4]