中文 Trung Quốc
公犬
公犬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chó tỷ
公犬 公犬 phát âm tiếng Việt:
[gong1 quan3]
Giải thích tiếng Anh
male dog
公理 公理
公理法 公理法
公用 公用
公用電話 公用电话
公畜 公畜
公畝 公亩