中文 Trung Quốc
公牛
公牛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bull
公牛 公牛 phát âm tiếng Việt:
[gong1 niu2]
Giải thích tiếng Anh
bull
公物 公物
公犬 公犬
公理 公理
公用 公用
公用交換電話網 公用交换电话网
公用電話 公用电话