中文 Trung Quốc
公物
公物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài sản công cộng
公物 公物 phát âm tiếng Việt:
[gong1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
public property
公犬 公犬
公理 公理
公理法 公理法
公用交換電話網 公用交换电话网
公用電話 公用电话
公畜 公畜