中文 Trung Quốc
公爵
公爵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công tước
tước công tước
公爵 公爵 phát âm tiếng Việt:
[gong1 jue2]
Giải thích tiếng Anh
duke
dukedom
公爵夫人 公爵夫人
公爹 公爹
公牛 公牛
公犬 公犬
公理 公理
公理法 公理法