中文 Trung Quốc
公營
公营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực
công khai (thuộc sở hữu, tài trợ, hoạt động vv)
do nhà nước
公營 公营 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ying2]
Giải thích tiếng Anh
public
publicly (owned, financed, operated etc)
run by the state
公營企業 公营企业
公營經濟 公营经济
公爵 公爵
公爹 公爹
公牛 公牛
公物 公物