中文 Trung Quốc
公然
公然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công khai
công khai
mũ
公然 公然 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ran2]
Giải thích tiếng Anh
openly
publicly
undisguised
公然表示 公然表示
公營 公营
公營企業 公营企业
公爵 公爵
公爵夫人 公爵夫人
公爹 公爹