中文 Trung Quốc
  • 公然表示 繁體中文 tranditional chinese公然表示
  • 公然表示 简体中文 tranditional chinese公然表示
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhà nước công khai
公然表示 公然表示 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 ran2 biao3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to state openly