中文 Trung Quốc
公然表示
公然表示
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà nước công khai
公然表示 公然表示 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ran2 biao3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to state openly
公營 公营
公營企業 公营企业
公營經濟 公营经济
公爵夫人 公爵夫人
公爹 公爹
公牛 公牛