中文 Trung Quốc
公演
公演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện (ví dụ như trên sân khấu)
giảng dạy
公演 公演 phát âm tiếng Việt:
[gong1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to perform (e.g. on the stage)
to lecture
公然 公然
公然表示 公然表示
公營 公营
公營經濟 公营经济
公爵 公爵
公爵夫人 公爵夫人