中文 Trung Quốc
  • 公決 繁體中文 tranditional chinese公決
  • 公决 简体中文 tranditional chinese公决
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các quyết định công cộng (bởi lá phiếu)
  • đa số quyết định
  • một quyết định chung
  • trưng cầu dân ý
公決 公决 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 jue2]

Giải thích tiếng Anh
  • public decision (by ballot)
  • majority decision
  • a joint decision
  • referendum