中文 Trung Quốc- 公決
- 公决
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các quyết định công cộng (bởi lá phiếu)
- đa số quyết định
- một quyết định chung
- trưng cầu dân ý
公決 公决 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- public decision (by ballot)
- majority decision
- a joint decision
- referendum