中文 Trung Quốc
公敵
公敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ thù công cộng
公敵 公敌 phát âm tiếng Việt:
[gong1 di2]
Giải thích tiếng Anh
public enemy
公文 公文
公文包 公文包
公斗 公斗
公斷 公断
公映 公映
公曆 公历