中文 Trung Quốc
公文包
公文包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cặp tài liệu
Attaché trường hợp
公文包 公文包 phát âm tiếng Việt:
[gong1 wen2 bao1]
Giải thích tiếng Anh
briefcase
attaché case
公斗 公斗
公斤 公斤
公斷 公断
公曆 公历
公會 公会
公有 公有