中文 Trung Quốc
公斷
公断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trọng tài (luật)
公斷 公断 phát âm tiếng Việt:
[gong1 duan4]
Giải thích tiếng Anh
arbitration (law)
公映 公映
公曆 公历
公會 公会
公有制 公有制
公有化 公有化
公案 公案