中文 Trung Quốc
公映
公映
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm tra công cộng (của một bộ phim)
公映 公映 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ying4]
Giải thích tiếng Anh
public screening (of a movie)
公曆 公历
公會 公会
公有 公有
公有化 公有化
公案 公案
公檢法 公检法