中文 Trung Quốc
公曆
公历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gregory
Dương lịch
公曆 公历 phát âm tiếng Việt:
[gong1 li4]
Giải thích tiếng Anh
Gregorian calendar
solar calendar
公會 公会
公有 公有
公有制 公有制
公案 公案
公檢法 公检法
公款 公款