中文 Trung Quốc- 內塔尼亞胡
- 内塔尼亚胡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Netanyahu (tên)
- Benjamin Netanyahu (1949-), chính trị gia Israel Likud, thủ tướng năm 1996-1999 và từ năm 2009
內塔尼亞胡 内塔尼亚胡 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Netanyahu (name)
- Benjamin Netanyahu (1949-), Israeli Likud politician, prime minister 1996-1999 and from 2009