中文 Trung Quốc
內外
内外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên trong và bên ngoài
trong và ngoài nước
khoảng
về
內外 内外 phát âm tiếng Việt:
[nei4 wai4]
Giải thích tiếng Anh
inside and outside
domestic and foreign
approximately
about
內外兼修 内外兼修
內奸 内奸
內存 内存
內室 内室
內容 内容
內容管理系統 内容管理系统