中文 Trung Quốc
內外兼修
内外兼修
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một người) đẹp bên trong và ngoài
內外兼修 内外兼修 phát âm tiếng Việt:
[nei4 wai4 jian1 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
(of a person) beautiful inside and out
內奸 内奸
內存 内存
內定 内定
內容 内容
內容管理系統 内容管理系统
內層 内层