中文 Trung Quốc
內室
内室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên trong phòng
Phòng ngủ
內室 内室 phát âm tiếng Việt:
[nei4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
inner room
bedroom
內容 内容
內容管理系統 内容管理系统
內層 内层
內布拉斯加州 内布拉斯加州
內幕 内幕
內幕交易 内幕交易