中文 Trung Quốc
內奸
内奸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chưa được khám phá kẻ phản bội
kẻ thù trong cấp bậc một của chính mình
內奸 内奸 phát âm tiếng Việt:
[nei4 jian1]
Giải thích tiếng Anh
undiscovered traitor
enemy within one's own ranks
內存 内存
內定 内定
內室 内室
內容管理系統 内容管理系统
內層 内层
內布拉斯加 内布拉斯加