中文 Trung Quốc
龐然大物
庞然大物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con quái vật khổng lồ
khổng lồ
龐然大物 庞然大物 phát âm tiếng Việt:
[pang2 ran2 da4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
huge monster
colossus
龐茲 庞兹
龐貝 庞贝
龐雜 庞杂
龒 龒
龔 龚
龔古爾 龚古尔