中文 Trung Quốc
龐茲
庞兹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ponzi (tên)
龐茲 庞兹 phát âm tiếng Việt:
[Pang2 zi1]
Giải thích tiếng Anh
Ponzi (name)
龐貝 庞贝
龐雜 庞杂
龑 䶮
龔 龚
龔古爾 龚古尔
龔自珍 龚自珍