中文 Trung Quốc
龔
龚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ cồng chiêng
龔 龚 phát âm tiếng Việt:
[Gong1]
Giải thích tiếng Anh
surname Gong
龔古爾 龚古尔
龔自珍 龚自珍
龕 龛
龖 龖
龘 龘
龜 龟