中文 Trung Quốc
龐雜
庞杂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất nhiều phức tạp
một mớ bòng bong rộng lớn
龐雜 庞杂 phát âm tiếng Việt:
[pang2 za2]
Giải thích tiếng Anh
enormously complex
a vast jumble
龑 䶮
龒 龒
龔 龚
龔自珍 龚自珍
龕 龛
龕影 龛影