中文 Trung Quốc
龔古爾
龚古尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Goncourt (tên)
龔古爾 龚古尔 phát âm tiếng Việt:
[Gong1 gu3 er3]
Giải thích tiếng Anh
Goncourt (name)
龔自珍 龚自珍
龕 龛
龕影 龛影
龘 龘
龜 龟
龜兒子 龟儿子