中文 Trung Quốc
龍陽
龙阳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt tại Thượng Hải
người đồng tính nam (SB)
龍陽 龙阳 phát âm tiếng Việt:
[Long2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
place in Shanghai
(coll.) male homosexual
龍陽君 龙阳君
龍頭 龙头
龍頭企業 龙头企业
龍頭蛇尾 龙头蛇尾
龍飛 龙飞
龍飛鳳舞 龙飞凤舞