中文 Trung Quốc
龍陽君
龙阳君
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đồng tính (tích cực hạn)
龍陽君 龙阳君 phát âm tiếng Việt:
[long2 yang2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
homosexual (positive term)
龍頭 龙头
龍頭企業 龙头企业
龍頭老大 龙头老大
龍飛 龙飞
龍飛鳳舞 龙飞凤舞
龍馬潭區 龙马潭区