中文 Trung Quốc
龍頭企業
龙头企业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các doanh nghiệp chủ chốt
Các doanh nghiệp hàng đầu
龍頭企業 龙头企业 phát âm tiếng Việt:
[long2 tou2 qi3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
key enterprises
leading enterprises
龍頭老大 龙头老大
龍頭蛇尾 龙头蛇尾
龍飛 龙飞
龍馬潭區 龙马潭区
龍馬精神 龙马精神
龍駒 龙驹