中文 Trung Quốc
龍飛
龙飞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thúc đẩy (để vị trí chính thức trong thời gian cũ)
龍飛 龙飞 phát âm tiếng Việt:
[long2 fei1]
Giải thích tiếng Anh
to promote (to official position in former times)
龍飛鳳舞 龙飞凤舞
龍馬潭區 龙马潭区
龍馬精神 龙马精神
龍駒鳳雛 龙驹凤雏
龍騰虎躍 龙腾虎跃
龍骨 龙骨