中文 Trung Quốc
龍飛鳳舞
龙飞凤舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư pháp cursive rực rỡ hoặc đậm (thành ngữ)
龍飛鳳舞 龙飞凤舞 phát âm tiếng Việt:
[long2 fei1 feng4 wu3]
Giải thích tiếng Anh
flamboyant or bold cursive calligraphy (idiom)
龍馬潭區 龙马潭区
龍馬精神 龙马精神
龍駒 龙驹
龍騰虎躍 龙腾虎跃
龍骨 龙骨
龍骨車 龙骨车