中文 Trung Quốc
高級職務
高级职务
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí cao
bài cao cấp
高級職務 高级职务 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ji2 zhi2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
high position
senior post
高級職員 高级职员
高級語言 高级语言
高級軍官 高级军官
高維代數簇 高维代数簇
高維空間 高维空间
高緯度 高纬度