中文 Trung Quốc
高級軍官
高级军官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sĩ quan quân sự cao cấp
Top đồng thau
高級軍官 高级军官 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ji2 jun1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
senior military officers
top brass
高維 高维
高維代數簇 高维代数簇
高維空間 高维空间
高縣 高县
高纖維 高纤维
高羅珮 高罗佩