中文 Trung Quốc
高維空間
高维空间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(toán học). không gian chiều cao
高維空間 高维空间 phát âm tiếng Việt:
[gao1 wei2 kong1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
(math.) higher dimensional space
高緯度 高纬度
高縣 高县
高纖維 高纤维
高翔 高翔
高考 高考
高聚物 高聚物