中文 Trung Quốc
  • 高緯度 繁體中文 tranditional chinese高緯度
  • 高纬度 简体中文 tranditional chinese高纬度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • các vĩ độ cao (tức là gần các cực)
高緯度 高纬度 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 wei3 du4]

Giải thích tiếng Anh
  • high latitude (i.e. near the poles)