中文 Trung Quốc
高緯度
高纬度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
các vĩ độ cao (tức là gần các cực)
高緯度 高纬度 phát âm tiếng Việt:
[gao1 wei3 du4]
Giải thích tiếng Anh
high latitude (i.e. near the poles)
高縣 高县
高纖維 高纤维
高羅珮 高罗佩
高考 高考
高聚物 高聚物
高聲 高声