中文 Trung Quốc
高級語言
高级语言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngữ cấp cao
高級語言 高级语言 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ji2 yu3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
high level language
高級軍官 高级军官
高維 高维
高維代數簇 高维代数簇
高緯度 高纬度
高縣 高县
高纖維 高纤维