中文 Trung Quốc
高管
高管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giám đốc điều hành
quản lý cấp cao
(co của 高級管理|高级管理)
高管 高管 phát âm tiếng Việt:
[gao1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
executive
senior management
(contraction of 高級管理|高级管理)
高粱 高粱
高精度 高精度
高級 高级
高級專員 高级专员
高級小學 高级小学
高級職務 高级职务