中文 Trung Quốc
高級專員
高级专员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao ủy
高級專員 高级专员 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ji2 zhuan1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
high commissioner
高級小學 高级小学
高級職務 高级职务
高級職員 高级职员
高級軍官 高级军官
高維 高维
高維代數簇 高维代数簇